Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


CNY RUB
coinmill.com
5.0 64.52
10.0 129.05
20.0 258.10
50.0 645.25
100.0 1290.49
200.0 2580.99
500.0 6452.47
1000.0 12,904.93
2000.0 25,809.87
5000.0 64,524.67
10,000.0 129,049.35
20,000.0 258,098.69
50,000.0 645,246.73
100,000.0 1,290,493.46
200,000.0 2,580,986.92
500,000.0 6,452,467.31
1,000,000.0 12,904,934.62
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
RUB CNY
coinmill.com
50.00 4.0
100.00 7.5
200.00 15.5
500.00 38.5
1000.00 77.5
2000.00 155.0
5000.00 387.5
10,000.00 775.0
20,000.00 1550.0
50,000.00 3874.5
100,000.00 7749.0
200,000.00 15,498.0
500,000.00 38,745.0
1,000,000.00 77,489.5
2,000,000.00 154,979.5
5,000,000.00 387,448.5
10,000,000.00 774,897.5
RUB tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ