Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CNY SAR
coinmill.com
5.0 3
10.0 5
20.0 10
50.0 26
100.0 52
200.0 104
500.0 261
1000.0 522
2000.0 1045
5000.0 2612
10,000.0 5224
20,000.0 10,448
50,000.0 26,120
100,000.0 52,241
200,000.0 104,482
500,000.0 261,204
1,000,000.0 522,409
CNY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
SAR CNY
coinmill.com
2 4.0
5 9.5
10 19.0
20 38.5
50 95.5
100 191.5
200 383.0
500 957.0
1000 1914.0
2000 3828.5
5000 9571.0
10,000 19,142.0
20,000 38,284.0
50,000 95,710.5
100,000 191,421.0
200,000 382,842.0
500,000 957,105.0
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ