Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CNY SAR
coinmill.com
5.0 3
10.0 5
20.0 10
50.0 26
100.0 52
200.0 104
500.0 260
1000.0 521
2000.0 1041
5000.0 2603
10,000.0 5205
20,000.0 10,411
50,000.0 26,027
100,000.0 52,055
200,000.0 104,110
500,000.0 260,275
1,000,000.0 520,550
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SAR CNY
coinmill.com
2 4.0
5 9.5
10 19.0
20 38.5
50 96.0
100 192.0
200 384.0
500 960.5
1000 1921.0
2000 3842.0
5000 9605.0
10,000 19,210.5
20,000 38,421.0
50,000 96,052.5
100,000 192,104.5
200,000 384,209.0
500,000 960,522.5
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ