Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


CNY SEK
coinmill.com
5.0 7.51
10.0 15.01
20.0 30.02
50.0 75.05
100.0 150.11
200.0 300.21
500.0 750.53
1000.0 1501.06
2000.0 3002.11
5000.0 7505.28
10,000.0 15,010.57
20,000.0 30,021.13
50,000.0 75,052.83
100,000.0 150,105.66
200,000.0 300,211.32
500,000.0 750,528.30
1,000,000.0 1,501,056.60
CNY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SEK CNY
coinmill.com
10.00 6.5
20.00 13.5
50.00 33.5
100.00 66.5
200.00 133.0
500.00 333.0
1000.00 666.0
2000.00 1332.5
5000.00 3331.0
10,000.00 6662.0
20,000.00 13,324.0
50,000.00 33,310.0
100,000.00 66,619.5
200,000.00 133,239.5
500,000.00 333,098.5
1,000,000.00 666,197.5
2,000,000.00 1,332,395.0
SEK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ