Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Status là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CNY SNT
coinmill.com
5.0 17.867
10.0 35.734
20.0 71.469
50.0 178.672
100.0 357.344
200.0 714.687
500.0 1786.718
1000.0 3573.437
2000.0 7146.874
5000.0 17,867.184
10,000.0 35,734.368
20,000.0 71,468.735
50,000.0 178,671.838
100,000.0 357,343.676
200,000.0 714,687.353
500,000.0 1,786,718.382
1,000,000.0 3,573,436.764
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
SNT CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 14.0
100.000 28.0
200.000 56.0
500.000 140.0
1000.000 280.0
2000.000 559.5
5000.000 1399.0
10,000.000 2798.5
20,000.000 5597.0
50,000.000 13,992.0
100,000.000 27,984.5
200,000.000 55,968.5
500,000.000 139,921.5
1,000,000.000 279,842.5
2,000,000.000 559,685.5
5,000,000.000 1,399,213.0
SNT tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ