Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Status là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CNY SNT
coinmill.com
5.0 18.612
10.0 37.224
20.0 74.448
50.0 186.120
100.0 372.241
200.0 744.482
500.0 1861.204
1000.0 3722.408
2000.0 7444.817
5000.0 18,612.042
10,000.0 37,224.083
20,000.0 74,448.167
50,000.0 186,120.417
100,000.0 372,240.834
200,000.0 744,481.667
500,000.0 1,861,204.168
1,000,000.0 3,722,408.336
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
SNT CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 13.5
100.000 27.0
200.000 53.5
500.000 134.5
1000.000 268.5
2000.000 537.5
5000.000 1343.0
10,000.000 2686.5
20,000.000 5373.0
50,000.000 13,432.0
100,000.000 26,864.5
200,000.000 53,728.5
500,000.000 134,321.5
1,000,000.000 268,643.5
2,000,000.000 537,286.5
5,000,000.000 1,343,216.5
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ