Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CNY VEN
coinmill.com
5.0 0.4406
10.0 0.8812
20.0 1.7624
50.0 4.4060
100.0 8.8121
200.0 17.6241
500.0 44.0603
1000.0 88.1205
2000.0 176.2411
5000.0 440.6026
10,000.0 881.2053
20,000.0 1762.4106
50,000.0 4406.0264
100,000.0 8812.0529
200,000.0 17,624.1057
500,000.0 44,060.2644
1,000,000.0 88,120.5287
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VEN CNY
coinmill.com
0.5000 5.5
1.0000 11.5
2.0000 22.5
5.0000 56.5
10.0000 113.5
20.0000 227.0
50.0000 567.5
100.0000 1135.0
200.0000 2269.5
500.0000 5674.0
1000.0000 11,348.0
2000.0000 22,696.0
5000.0000 56,740.5
10,000.0000 113,481.0
20,000.0000 226,962.0
50,000.0000 567,404.5
100,000.0000 1,134,809.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ