Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CNY VEN
coinmill.com
5.0 0.4520
10.0 0.9039
20.0 1.8079
50.0 4.5197
100.0 9.0393
200.0 18.0786
500.0 45.1966
1000.0 90.3932
2000.0 180.7864
5000.0 451.9659
10,000.0 903.9318
20,000.0 1807.8636
50,000.0 4519.6591
100,000.0 9039.3182
200,000.0 18,078.6363
500,000.0 45,196.5908
1,000,000.0 90,393.1815
CNY tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
VEN CNY
coinmill.com
0.5000 5.5
1.0000 11.0
2.0000 22.0
5.0000 55.5
10.0000 110.5
20.0000 221.5
50.0000 553.0
100.0000 1106.5
200.0000 2212.5
500.0000 5531.5
1000.0000 11,063.0
2000.0000 22,125.5
5000.0000 55,314.0
10,000.0000 110,628.0
20,000.0000 221,255.5
50,000.0000 553,139.0
100,000.0000 1,106,278.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ