Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CNY VEN
coinmill.com
5.0 0.4385
10.0 0.8771
20.0 1.7542
50.0 4.3854
100.0 8.7708
200.0 17.5416
500.0 43.8539
1000.0 87.7078
2000.0 175.4156
5000.0 438.5389
10,000.0 877.0779
20,000.0 1754.1557
50,000.0 4385.3893
100,000.0 8770.7786
200,000.0 17,541.5572
500,000.0 43,853.8931
1,000,000.0 87,707.7862
CNY tỷ lệ
29 tháng Chín 2025
VEN CNY
coinmill.com
0.5000 5.5
1.0000 11.5
2.0000 23.0
5.0000 57.0
10.0000 114.0
20.0000 228.0
50.0000 570.0
100.0000 1140.0
200.0000 2280.5
500.0000 5700.5
1000.0000 11,401.5
2000.0000 22,803.0
5000.0000 57,007.5
10,000.0000 114,015.0
20,000.0000 228,030.0
50,000.0000 570,075.0
100,000.0000 1,140,149.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ