Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY WDC
coinmill.com
5.0 2988.301
10.0 5976.602
20.0 11,953.205
50.0 29,883.011
100.0 59,766.023
200.0 119,532.045
500.0 298,830.113
1000.0 597,660.226
2000.0 1,195,320.452
5000.0 2,988,301.131
10,000.0 5,976,602.261
20,000.0 11,953,204.522
50,000.0 29,883,011.305
100,000.0 59,766,022.610
200,000.0 119,532,045.221
500,000.0 298,830,113.052
1,000,000.0 597,660,226.104
CNY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
WDC CNY
coinmill.com
5000.000 8.5
10,000.000 16.5
20,000.000 33.5
50,000.000 83.5
100,000.000 167.5
200,000.000 334.5
500,000.000 836.5
1,000,000.000 1673.0
2,000,000.000 3346.5
5,000,000.000 8366.0
10,000,000.000 16,732.0
20,000,000.000 33,464.0
50,000,000.000 83,659.5
100,000,000.000 167,319.0
200,000,000.000 334,638.5
500,000,000.000 836,595.5
1,000,000,000.000 1,673,191.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ