Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY WDC
coinmill.com
5.0 3031.936
10.0 6063.871
20.0 12,127.743
50.0 30,319.356
100.0 60,638.713
200.0 121,277.426
500.0 303,193.564
1000.0 606,387.128
2000.0 1,212,774.257
5000.0 3,031,935.642
10,000.0 6,063,871.284
20,000.0 12,127,742.569
50,000.0 30,319,356.421
100,000.0 60,638,712.843
200,000.0 121,277,425.685
500,000.0 303,193,564.213
1,000,000.0 606,387,128.426
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
WDC CNY
coinmill.com
5000.000 8.0
10,000.000 16.5
20,000.000 33.0
50,000.000 82.5
100,000.000 165.0
200,000.000 330.0
500,000.000 824.5
1,000,000.000 1649.0
2,000,000.000 3298.0
5,000,000.000 8245.5
10,000,000.000 16,491.0
20,000,000.000 32,982.0
50,000,000.000 82,455.5
100,000,000.000 164,911.0
200,000,000.000 329,822.5
500,000,000.000 824,556.0
1,000,000,000.000 1,649,111.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ