Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY WDC
coinmill.com
5.0 3090.449
10.0 6180.898
20.0 12,361.796
50.0 30,904.489
100.0 61,808.978
200.0 123,617.956
500.0 309,044.890
1000.0 618,089.781
2000.0 1,236,179.561
5000.0 3,090,448.903
10,000.0 6,180,897.807
20,000.0 12,361,795.614
50,000.0 30,904,489.035
100,000.0 61,808,978.069
200,000.0 123,617,956.139
500,000.0 309,044,890.347
1,000,000.0 618,089,780.695
CNY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
WDC CNY
coinmill.com
5000.000 8.0
10,000.000 16.0
20,000.000 32.5
50,000.000 81.0
100,000.000 162.0
200,000.000 323.5
500,000.000 809.0
1,000,000.000 1618.0
2,000,000.000 3236.0
5,000,000.000 8089.5
10,000,000.000 16,179.0
20,000,000.000 32,358.0
50,000,000.000 80,894.5
100,000,000.000 161,789.0
200,000,000.000 323,577.5
500,000,000.000 808,944.0
1,000,000,000.000 1,617,888.0
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ