Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


CNY XAL
coinmill.com
5.0 0.00
10.0 0.00
20.0 0.00
50.0 0.00
100.0 0.00
200.0 0.01
500.0 0.02
1000.0 0.04
2000.0 0.08
5000.0 0.19
10,000.0 0.38
20,000.0 0.77
50,000.0 1.92
100,000.0 3.83
200,000.0 7.66
500,000.0 19.15
1,000,000.0 38.31
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XAL CNY
coinmill.com
0.00 5.0
0.00 13.0
0.00 26.0
0.00 52.0
0.01 130.5
0.01 261.0
0.02 522.0
0.05 1305.5
0.10 2610.5
0.20 5221.0
0.50 13,053.0
1.00 26,105.5
2.00 52,211.0
5.00 130,527.5
10.00 261,055.0
20.00 522,110.0
50.00 1,305,275.5
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ