Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The NEM là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNY XEM
coinmill.com
5.0 18.461
10.0 36.922
20.0 73.844
50.0 184.611
100.0 369.221
200.0 738.443
500.0 1846.107
1000.0 3692.215
2000.0 7384.429
5000.0 18,461.073
10,000.0 36,922.147
20,000.0 73,844.294
50,000.0 184,610.735
100,000.0 369,221.469
200,000.0 738,442.938
500,000.0 1,846,107.346
1,000,000.0 3,692,214.691
CNY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XEM CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 13.5
100.000 27.0
200.000 54.0
500.000 135.5
1000.000 271.0
2000.000 541.5
5000.000 1354.0
10,000.000 2708.5
20,000.000 5417.0
50,000.000 13,542.0
100,000.000 27,084.0
200,000.000 54,168.0
500,000.000 135,420.0
1,000,000.000 270,840.0
2,000,000.000 541,680.5
5,000,000.000 1,354,201.0
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ