Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The NEM là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNY XEM
coinmill.com
5.0 18.135
10.0 36.270
20.0 72.539
50.0 181.349
100.0 362.697
200.0 725.395
500.0 1813.487
1000.0 3626.973
2000.0 7253.946
5000.0 18,134.865
10,000.0 36,269.731
20,000.0 72,539.462
50,000.0 181,348.654
100,000.0 362,697.308
200,000.0 725,394.616
500,000.0 1,813,486.539
1,000,000.0 3,626,973.078
CNY tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 14.0
100.000 27.5
200.000 55.0
500.000 138.0
1000.000 275.5
2000.000 551.5
5000.000 1378.5
10,000.000 2757.0
20,000.000 5514.0
50,000.000 13,785.5
100,000.000 27,571.0
200,000.000 55,142.5
500,000.000 137,856.0
1,000,000.000 275,712.0
2,000,000.000 551,424.0
5,000,000.000 1,378,560.0
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ