Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The NEM là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNY XEM
coinmill.com
5.0 13.086
10.0 26.172
20.0 52.345
50.0 130.862
100.0 261.725
200.0 523.449
500.0 1308.623
1000.0 2617.246
2000.0 5234.491
5000.0 13,086.229
10,000.0 26,172.457
20,000.0 52,344.915
50,000.0 130,862.287
100,000.0 261,724.575
200,000.0 523,449.150
500,000.0 1,308,622.874
1,000,000.0 2,617,245.748
CNY tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XEM CNY
coinmill.com
10.000 4.0
20.000 7.5
50.000 19.0
100.000 38.0
200.000 76.5
500.000 191.0
1000.000 382.0
2000.000 764.0
5000.000 1910.5
10,000.000 3821.0
20,000.000 7641.5
50,000.000 19,104.0
100,000.000 38,208.0
200,000.000 76,416.0
500,000.000 191,040.5
1,000,000.000 382,081.0
2,000,000.000 764,162.0
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ