Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CNY XPT
coinmill.com
5.0 0.001
10.0 0.001
20.0 0.003
50.0 0.007
100.0 0.015
200.0 0.029
500.0 0.074
1000.0 0.147
2000.0 0.294
5000.0 0.735
10,000.0 1.470
20,000.0 2.941
50,000.0 7.352
100,000.0 14.704
200,000.0 29.407
500,000.0 73.518
1,000,000.0 147.037
CNY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT CNY
coinmill.com
0.001 7.0
0.002 13.5
0.005 34.0
0.010 68.0
0.020 136.0
0.050 340.0
0.100 680.0
0.200 1360.0
0.500 3400.5
1.000 6801.0
2.000 13,602.0
5.000 34,005.0
10.000 68,010.0
20.000 136,020.5
50.000 340,051.0
100.000 680,101.5
200.000 1,360,203.5
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ