Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CNY YER
coinmill.com
5.0 169.680
10.0 339.360
20.0 678.720
50.0 1696.805
100.0 3393.605
200.0 6787.210
500.0 16,968.025
1000.0 33,936.055
2000.0 67,872.105
5000.0 169,680.270
10,000.0 339,360.535
20,000.0 678,721.075
50,000.0 1,696,802.685
100,000.0 3,393,605.365
200,000.0 6,787,210.730
500,000.0 16,968,026.825
1,000,000.0 33,936,053.655
CNY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
YER CNY
coinmill.com
200.000 6.0
500.000 14.5
1000.000 29.5
2000.000 59.0
5000.000 147.5
10,000.000 294.5
20,000.000 589.5
50,000.000 1473.5
100,000.000 2946.5
200,000.000 5893.5
500,000.000 14,733.5
1,000,000.000 29,467.0
2,000,000.000 58,934.5
5,000,000.000 147,336.0
10,000,000.000 294,672.0
20,000,000.000 589,343.5
50,000,000.000 1,473,359.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ