Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CNY YER
coinmill.com
5.0 170.655
10.0 341.310
20.0 682.620
50.0 1706.545
100.0 3413.095
200.0 6826.190
500.0 17,065.475
1000.0 34,130.945
2000.0 68,261.895
5000.0 170,654.735
10,000.0 341,309.470
20,000.0 682,618.945
50,000.0 1,706,547.360
100,000.0 3,413,094.725
200,000.0 6,826,189.450
500,000.0 17,065,473.620
1,000,000.0 34,130,947.245
CNY tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
YER CNY
coinmill.com
200.000 6.0
500.000 14.5
1000.000 29.5
2000.000 58.5
5000.000 146.5
10,000.000 293.0
20,000.000 586.0
50,000.000 1465.0
100,000.000 2930.0
200,000.000 5860.0
500,000.000 14,649.5
1,000,000.000 29,299.0
2,000,000.000 58,598.0
5,000,000.000 146,494.5
10,000,000.000 292,989.0
20,000,000.000 585,978.5
50,000,000.000 1,464,946.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ