Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


COP ITL
coinmill.com
5000 1998
10,000 3996
20,000 7991
50,000 19,978
100,000 39,956
200,000 79,911
500,000 199,778
1,000,000 399,555
2,000,000 799,111
5,000,000 1,997,777
10,000,000 3,995,554
20,000,000 7,991,109
50,000,000 19,977,772
100,000,000 39,955,544
200,000,000 79,911,089
500,000,000 199,777,722
1,000,000,000 399,555,443
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL COP
coinmill.com
1000 2500
2000 5000
5000 12,500
10,000 25,000
20,000 50,100
50,000 125,100
100,000 250,300
200,000 500,600
500,000 1,251,400
1,000,000 2,502,800
2,000,000 5,005,600
5,000,000 12,513,900
10,000,000 25,027,800
20,000,000 50,055,600
50,000,000 125,139,100
100,000,000 250,278,200
200,000,000 500,556,300
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ