Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


COP ITL
coinmill.com
5000 2094
10,000 4188
20,000 8376
50,000 20,940
100,000 41,879
200,000 83,759
500,000 209,396
1,000,000 418,793
2,000,000 837,586
5,000,000 2,093,964
10,000,000 4,187,928
20,000,000 8,375,856
50,000,000 20,939,640
100,000,000 41,879,279
200,000,000 83,758,558
500,000,000 209,396,395
1,000,000,000 418,792,790
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL COP
coinmill.com
1000 2400
2000 4800
5000 11,900
10,000 23,900
20,000 47,800
50,000 119,400
100,000 238,800
200,000 477,600
500,000 1,193,900
1,000,000 2,387,800
2,000,000 4,775,600
5,000,000 11,939,100
10,000,000 23,878,200
20,000,000 47,756,300
50,000,000 119,390,800
100,000,000 238,781,600
200,000,000 477,563,100
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ