Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


COP ITL
coinmill.com
5000 1980
10,000 3960
20,000 7921
50,000 19,801
100,000 39,603
200,000 79,206
500,000 198,015
1,000,000 396,030
2,000,000 792,060
5,000,000 1,980,149
10,000,000 3,960,298
20,000,000 7,920,596
50,000,000 19,801,490
100,000,000 39,602,979
200,000,000 79,205,958
500,000,000 198,014,895
1,000,000,000 396,029,790
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL COP
coinmill.com
1000 2500
2000 5100
5000 12,600
10,000 25,300
20,000 50,500
50,000 126,300
100,000 252,500
200,000 505,000
500,000 1,262,500
1,000,000 2,525,100
2,000,000 5,050,100
5,000,000 12,625,300
10,000,000 25,250,600
20,000,000 50,501,300
50,000,000 126,253,100
100,000,000 252,506,300
200,000,000 505,012,500
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ