Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


COP LUF
coinmill.com
5000 41.5
10,000 83.0
20,000 165.5
50,000 414.5
100,000 828.5
200,000 1657.0
500,000 4142.5
1,000,000 8285.5
2,000,000 16,571.0
5,000,000 41,427.5
10,000,000 82,854.5
20,000,000 165,709.0
50,000,000 414,273.0
100,000,000 828,545.5
200,000,000 1,657,091.5
500,000,000 4,142,728.5
1,000,000,000 8,285,457.0
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF COP
coinmill.com
20.0 2400
50.0 6000
100.0 12,100
200.0 24,100
500.0 60,300
1000.0 120,700
2000.0 241,400
5000.0 603,500
10,000.0 1,206,900
20,000.0 2,413,900
50,000.0 6,034,700
100,000.0 12,069,300
200,000.0 24,138,700
500,000.0 60,346,700
1,000,000.0 120,693,400
2,000,000.0 241,386,800
5,000,000.0 603,467,000
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ