Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


COP LUF
coinmill.com
5000 43.5
10,000 87.5
20,000 175.0
50,000 437.0
100,000 874.0
200,000 1747.5
500,000 4369.0
1,000,000 8738.0
2,000,000 17,476.0
5,000,000 43,690.0
10,000,000 87,379.5
20,000,000 174,759.5
50,000,000 436,898.5
100,000,000 873,796.5
200,000,000 1,747,593.0
500,000,000 4,368,982.5
1,000,000,000 8,737,965.5
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF COP
coinmill.com
20.0 2300
50.0 5700
100.0 11,400
200.0 22,900
500.0 57,200
1000.0 114,400
2000.0 228,900
5000.0 572,200
10,000.0 1,144,400
20,000.0 2,288,900
50,000.0 5,722,200
100,000.0 11,444,300
200,000.0 22,888,600
500,000.0 57,221,600
1,000,000.0 114,443,100
2,000,000.0 228,886,200
5,000,000.0 572,215,600
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ