Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


COP NOK
coinmill.com
5000 12.5
10,000 25.5
20,000 50.5
50,000 126.5
100,000 253.0
200,000 506.5
500,000 1266.0
1,000,000 2532.0
2,000,000 5063.5
5,000,000 12,659.0
10,000,000 25,318.0
20,000,000 50,636.0
50,000,000 126,590.0
100,000,000 253,180.0
200,000,000 506,360.5
500,000,000 1,265,901.0
1,000,000,000 2,531,802.5
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK COP
coinmill.com
10.0 3900
20.0 7900
50.0 19,700
100.0 39,500
200.0 79,000
500.0 197,500
1000.0 395,000
2000.0 790,000
5000.0 1,974,900
10,000.0 3,949,800
20,000.0 7,899,500
50,000.0 19,748,800
100,000.0 39,497,600
200,000.0 78,995,100
500,000.0 197,487,800
1,000,000.0 394,975,500
2,000,000.0 789,951,100
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ