Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


COP SIT
coinmill.com
5000 252.8
10,000 505.5
20,000 1011.0
50,000 2527.6
100,000 5055.2
200,000 10,110.5
500,000 25,276.2
1,000,000 50,552.4
2,000,000 101,104.8
5,000,000 252,762.0
10,000,000 505,524.0
20,000,000 1,011,047.9
50,000,000 2,527,619.8
100,000,000 5,055,239.6
200,000,000 10,110,479.1
500,000,000 25,276,197.8
1,000,000,000 50,552,395.6
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT COP
coinmill.com
200.0 4000
500.0 9900
1000.0 19,800
2000.0 39,600
5000.0 98,900
10,000.0 197,800
20,000.0 395,600
50,000.0 989,100
100,000.0 1,978,100
200,000.0 3,956,300
500,000.0 9,890,700
1,000,000.0 19,781,500
2,000,000.0 39,562,900
5,000,000.0 98,907,300
10,000,000.0 197,814,600
20,000,000.0 395,629,100
50,000,000.0 989,072,800
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ