Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


COP XOF
coinmill.com
5000 708
10,000 1417
20,000 2833
50,000 7083
100,000 14,166
200,000 28,333
500,000 70,832
1,000,000 141,663
2,000,000 283,327
5,000,000 708,317
10,000,000 1,416,634
20,000,000 2,833,268
50,000,000 7,083,169
100,000,000 14,166,338
200,000,000 28,332,675
500,000,000 70,831,688
1,000,000,000 141,663,376
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF COP
coinmill.com
500 3500
1000 7100
2000 14,100
5000 35,300
10,000 70,600
20,000 141,200
50,000 352,900
100,000 705,900
200,000 1,411,800
500,000 3,529,500
1,000,000 7,059,000
2,000,000 14,118,000
5,000,000 35,294,900
10,000,000 70,589,900
20,000,000 141,179,700
50,000,000 352,949,400
100,000,000 705,898,700
XOF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ