Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CRC ESP
coinmill.com
500.00 136
1000.00 272
2000.00 543
5000.00 1358
10,000.00 2716
20,000.00 5433
50,000.00 13,581
100,000.00 27,163
200,000.00 54,325
500,000.00 135,813
1,000,000.00 271,626
2,000,000.00 543,253
5,000,000.00 1,358,132
10,000,000.00 2,716,264
20,000,000.00 5,432,528
50,000,000.00 13,581,319
100,000,000.00 27,162,638
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP CRC
coinmill.com
100 368.15
200 736.31
500 1840.76
1000 3681.53
2000 7363.05
5000 18,407.64
10,000 36,815.27
20,000 73,630.55
50,000 184,076.37
100,000 368,152.75
200,000 736,305.50
500,000 1,840,763.74
1,000,000 3,681,527.48
2,000,000 7,363,054.96
5,000,000 18,407,637.40
10,000,000 36,815,274.80
20,000,000 73,630,549.61
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ