Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CRC FRF
coinmill.com
500.00 5.67
1000.00 11.35
2000.00 22.69
5000.00 56.74
10,000.00 113.47
20,000.00 226.94
50,000.00 567.35
100,000.00 1134.71
200,000.00 2269.41
500,000.00 5673.53
1,000,000.00 11,347.07
2,000,000.00 22,694.14
5,000,000.00 56,735.35
10,000,000.00 113,470.70
20,000,000.00 226,941.39
50,000,000.00 567,353.48
100,000,000.00 1,134,706.97
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF CRC
coinmill.com
5.00 440.64
10.00 881.28
20.00 1762.57
50.00 4406.42
100.00 8812.85
200.00 17,625.70
500.00 44,064.24
1000.00 88,128.48
2000.00 176,256.96
5000.00 440,642.40
10,000.00 881,284.80
20,000.00 1,762,569.59
50,000.00 4,406,423.98
100,000.00 8,812,847.97
200,000.00 17,625,695.93
500,000.00 44,064,239.83
1,000,000.00 88,128,479.66
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ