Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CRC KHR
coinmill.com
500.00 3800
1000.00 7700
2000.00 15,300
5000.00 38,300
10,000.00 76,600
20,000.00 153,300
50,000.00 383,200
100,000.00 766,400
200,000.00 1,532,800
500,000.00 3,832,100
1,000,000.00 7,664,100
2,000,000.00 15,328,200
5,000,000.00 38,320,600
10,000,000.00 76,641,100
20,000,000.00 153,282,300
50,000,000.00 383,205,700
100,000,000.00 766,411,400
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR CRC
coinmill.com
5000 652.39
10,000 1304.78
20,000 2609.56
50,000 6523.91
100,000 13,047.82
200,000 26,095.65
500,000 65,239.11
1,000,000 130,478.23
2,000,000 260,956.46
5,000,000 652,391.15
10,000,000 1,304,782.30
20,000,000 2,609,564.60
50,000,000 6,523,911.49
100,000,000 13,047,822.98
200,000,000 26,095,645.97
500,000,000 65,239,114.92
1,000,000,000 130,478,229.84
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ