Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CRC LKR
coinmill.com
500.00 268
1000.00 537
2000.00 1074
5000.00 2684
10,000.00 5368
20,000.00 10,736
50,000.00 26,839
100,000.00 53,678
200,000.00 107,356
500,000.00 268,391
1,000,000.00 536,782
2,000,000.00 1,073,563
5,000,000.00 2,683,908
10,000,000.00 5,367,816
20,000,000.00 10,735,632
50,000,000.00 26,839,080
100,000,000.00 53,678,161
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR CRC
coinmill.com
200 372.59
500 931.48
1000 1862.96
2000 3725.91
5000 9314.78
10,000 18,629.55
20,000 37,259.10
50,000 93,147.75
100,000 186,295.50
200,000 372,591.01
500,000 931,477.52
1,000,000 1,862,955.03
2,000,000 3,725,910.06
5,000,000 9,314,775.16
10,000,000 18,629,550.32
20,000,000 37,259,100.64
50,000,000 93,147,751.61
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ