Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CRC NPR
coinmill.com
500.00 123.00
1000.00 245.95
2000.00 491.95
5000.00 1229.85
10,000.00 2459.70
20,000.00 4919.40
50,000.00 12,298.55
100,000.00 24,597.05
200,000.00 49,194.15
500,000.00 122,985.35
1,000,000.00 245,970.70
2,000,000.00 491,941.45
5,000,000.00 1,229,853.60
10,000,000.00 2,459,707.15
20,000,000.00 4,919,414.30
50,000,000.00 12,298,535.75
100,000,000.00 24,597,071.55
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR CRC
coinmill.com
100.00 406.55
200.00 813.10
500.00 2032.76
1000.00 4065.52
2000.00 8131.05
5000.00 20,327.62
10,000.00 40,655.25
20,000.00 81,310.49
50,000.00 203,276.23
100,000.00 406,552.46
200,000.00 813,104.93
500,000.00 2,032,762.31
1,000,000.00 4,065,524.63
2,000,000.00 8,131,049.25
5,000,000.00 20,327,623.13
10,000,000.00 40,655,246.25
20,000,000.00 81,310,492.51
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ