Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


CRC OMR
coinmill.com
500.00 0.360
1000.00 0.715
2000.00 1.435
5000.00 3.585
10,000.00 7.170
20,000.00 14.340
50,000.00 35.850
100,000.00 71.700
200,000.00 143.405
500,000.00 358.510
1,000,000.00 717.020
2,000,000.00 1434.040
5,000,000.00 3585.100
10,000,000.00 7170.200
20,000,000.00 14,340.405
50,000,000.00 35,851.005
100,000,000.00 71,702.015
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR CRC
coinmill.com
0.200 278.93
0.500 697.33
1.000 1394.66
2.000 2789.32
5.000 6973.30
10.000 13,946.61
20.000 27,893.22
50.000 69,733.05
100.000 139,466.10
200.000 278,932.19
500.000 697,330.48
1000.000 1,394,660.96
2000.000 2,789,321.91
5000.000 6,973,304.78
10,000.000 13,946,609.56
20,000.000 27,893,219.13
50,000.000 69,733,047.82
OMR tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ