Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CRC SAR
coinmill.com
500.00 3
1000.00 7
2000.00 14
5000.00 35
10,000.00 70
20,000.00 140
50,000.00 350
100,000.00 699
200,000.00 1399
500,000.00 3497
1,000,000.00 6993
2,000,000.00 13,986
5,000,000.00 34,965
10,000,000.00 69,930
20,000,000.00 139,861
50,000,000.00 349,652
100,000,000.00 699,304
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR CRC
coinmill.com
2 286.00
5 715.00
10 1429.99
20 2859.99
50 7149.96
100 14,299.93
200 28,599.86
500 71,499.64
1000 142,999.29
2000 285,998.57
5000 714,996.43
10,000 1,429,992.86
20,000 2,859,985.72
50,000 7,149,964.31
100,000 14,299,928.62
200,000 28,599,857.24
500,000 71,499,643.11
SAR tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ