Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


CRC TWD
coinmill.com
500.00 29
1000.00 57
2000.00 114
5000.00 286
10,000.00 571
20,000.00 1143
50,000.00 2857
100,000.00 5714
200,000.00 11,429
500,000.00 28,572
1,000,000.00 57,144
2,000,000.00 114,288
5,000,000.00 285,720
10,000,000.00 571,440
20,000,000.00 1,142,880
50,000,000.00 2,857,201
100,000,000.00 5,714,402
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD CRC
coinmill.com
20 349.99
50 874.98
100 1749.96
200 3499.93
500 8749.82
1000 17,499.64
2000 34,999.29
5000 87,498.22
10,000 174,996.43
20,000 349,992.86
50,000 874,982.16
100,000 1,749,964.31
200,000 3,499,928.62
500,000 8,749,821.56
1,000,000 17,499,643.11
2,000,000 34,999,286.22
5,000,000 87,498,215.56
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ