Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Mexico Unidad De Inversion (MXV) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


CSD MXV
coinmill.com
100.0 2
200.0 4
500.0 10
1000.0 21
2000.0 42
5000.0 104
10,000.0 208
20,000.0 416
50,000.0 1041
100,000.0 2082
200,000.0 4163
500,000.0 10,408
1,000,000.0 20,815
2,000,000.0 41,631
5,000,000.0 104,077
10,000,000.0 208,155
20,000,000.0 416,309
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV CSD
coinmill.com
2 96.0
5 240.0
10 480.5
20 961.0
50 2402.0
100 4804.0
200 9608.0
500 24,020.5
1000 48,041.0
2000 96,082.5
5000 240,206.0
10,000 480,412.5
20,000 960,824.5
50,000 2,402,061.5
100,000 4,804,123.5
200,000 9,608,247.0
500,000 24,020,617.0
MXV tỷ lệ
5 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ