Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Qatar Rian (QAR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


CSD QAR
coinmill.com
100.0 3
200.0 7
500.0 17
1000.0 35
2000.0 69
5000.0 173
10,000.0 345
20,000.0 690
50,000.0 1726
100,000.0 3452
200,000.0 6904
500,000.0 17,261
1,000,000.0 34,522
2,000,000.0 69,044
5,000,000.0 172,611
10,000,000.0 345,222
20,000,000.0 690,443
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR CSD
coinmill.com
2 58.0
5 145.0
10 289.5
20 579.5
50 1448.5
100 2896.5
200 5793.5
500 14,483.5
1000 28,967.0
2000 57,934.0
5000 144,834.5
10,000 289,669.0
20,000 579,338.0
50,000 1,448,344.5
100,000 2,896,689.5
200,000 5,793,378.5
500,000 14,483,447.0
QAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ