Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Serbia Dinar (RSD) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CSD SAR
coinmill.com
100.0 4
200.0 7
500.0 18
1000.0 35
2000.0 71
5000.0 177
10,000.0 353
20,000.0 706
50,000.0 1766
100,000.0 3532
200,000.0 7064
500,000.0 17,661
1,000,000.0 35,322
2,000,000.0 70,645
5,000,000.0 176,612
10,000,000.0 353,225
20,000,000.0 706,450
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR CSD
coinmill.com
2 56.5
5 141.5
10 283.0
20 566.0
50 1415.5
100 2831.0
200 5662.0
500 14,155.5
1000 28,310.5
2000 56,621.0
5000 141,553.0
10,000 283,105.5
20,000 566,211.5
50,000 1,415,528.5
100,000 2,831,057.0
200,000 5,662,114.0
500,000 14,155,285.5
SAR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ