Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ecuador Sucre được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ecuador Sucre trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ecuador Sucres hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa.


CUC ECS
coinmill.com
0.50 12,700
1.00 25,400
2.00 50,700
5.00 126,900
10.00 253,700
20.00 507,500
50.00 1,268,700
100.00 2,537,400
200.00 5,074,900
500.00 12,687,200
1000.00 25,374,400
2000.00 50,748,800
5000.00 126,872,000
10,000.00 253,744,000
20,000.00 507,487,900
50,000.00 1,268,719,900
100,000.00 2,537,439,700
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ECS CUC
coinmill.com
20,000 0.79
50,000 1.97
100,000 3.94
200,000 7.88
500,000 19.70
1,000,000 39.41
2,000,000 78.82
5,000,000 197.05
10,000,000 394.10
20,000,000 788.20
50,000,000 1970.49
100,000,000 3940.98
200,000,000 7881.96
500,000,000 19,704.90
1,000,000,000 39,409.80
2,000,000,000 78,819.61
5,000,000,000 197,049.01
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ