Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CUC ERN
coinmill.com
0.50 7.74
1.00 15.47
2.00 30.94
5.00 77.36
10.00 154.71
20.00 309.42
50.00 773.56
100.00 1547.12
200.00 3094.23
500.00 7735.58
1000.00 15,471.16
2000.00 30,942.33
5000.00 77,355.82
10,000.00 154,711.64
20,000.00 309,423.28
50,000.00 773,558.20
100,000.00 1,547,116.40
CUC tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ERN CUC
coinmill.com
10.00 0.65
20.00 1.29
50.00 3.23
100.00 6.46
200.00 12.93
500.00 32.32
1000.00 64.64
2000.00 129.27
5000.00 323.18
10,000.00 646.36
20,000.00 1292.73
50,000.00 3231.82
100,000.00 6463.64
200,000.00 12,927.28
500,000.00 32,318.19
1,000,000.00 64,636.38
2,000,000.00 129,272.76
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ