Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ESP
coinmill.com
0.50 70
1.00 141
2.00 282
5.00 705
10.00 1409
20.00 2818
50.00 7046
100.00 14,092
200.00 28,184
500.00 70,461
1000.00 140,922
2000.00 281,843
5000.00 704,608
10,000.00 1,409,216
20,000.00 2,818,431
50,000.00 7,046,078
100,000.00 14,092,155
CUC tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ESP CUC
coinmill.com
100 0.71
200 1.42
500 3.55
1000 7.10
2000 14.19
5000 35.48
10,000 70.96
20,000 141.92
50,000 354.81
100,000 709.61
200,000 1419.23
500,000 3548.07
1,000,000 7096.15
2,000,000 14,192.29
5,000,000 35,480.73
10,000,000 70,961.47
20,000,000 141,922.93
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ