Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ESP
coinmill.com
0.50 80
1.00 160
2.00 320
5.00 800
10.00 1600
20.00 3201
50.00 8002
100.00 16,005
200.00 32,010
500.00 80,024
1000.00 160,048
2000.00 320,096
5000.00 800,240
10,000.00 1,600,480
20,000.00 3,200,959
50,000.00 8,002,398
100,000.00 16,004,796
CUC tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ESP CUC
coinmill.com
100 0.62
200 1.25
500 3.12
1000 6.25
2000 12.50
5000 31.24
10,000 62.48
20,000 124.96
50,000 312.41
100,000 624.81
200,000 1249.63
500,000 3124.06
1,000,000 6248.13
2,000,000 12,496.25
5,000,000 31,240.64
10,000,000 62,481.27
20,000,000 124,962.54
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ