Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


CUC FIM
coinmill.com
0.50 3
1.00 6
2.00 11
5.00 28
10.00 55
20.00 110
50.00 276
100.00 552
200.00 1104
500.00 2761
1000.00 5522
2000.00 11,045
5000.00 27,612
10,000.00 55,223
20,000.00 110,446
50,000.00 276,115
100,000.00 552,230
CUC tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
FIM CUC
coinmill.com
5 0.91
10 1.81
20 3.62
50 9.05
100 18.11
200 36.22
500 90.54
1000 181.08
2000 362.17
5000 905.42
10,000 1810.84
20,000 3621.68
50,000 9054.19
100,000 18,108.39
200,000 36,216.77
500,000 90,541.93
1,000,000 181,083.86
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ