Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


CUC GEL
coinmill.com
0.50 1.30
1.00 2.60
2.00 5.20
5.00 13.00
10.00 26.01
20.00 52.01
50.00 130.03
100.00 260.06
200.00 520.11
500.00 1300.28
1000.00 2600.57
2000.00 5201.13
5000.00 13,002.83
10,000.00 26,005.65
20,000.00 52,011.30
50,000.00 130,028.25
100,000.00 260,056.51
CUC tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
GEL CUC
coinmill.com
2.00 0.77
5.00 1.92
10.00 3.85
20.00 7.69
50.00 19.23
100.00 38.45
200.00 76.91
500.00 192.27
1000.00 384.53
2000.00 769.06
5000.00 1922.66
10,000.00 3845.32
20,000.00 7690.64
50,000.00 19,226.59
100,000.00 38,453.18
200,000.00 76,906.36
500,000.00 192,265.91
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ