Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CUC GNF
coinmill.com
0.50 4141
1.00 8281
2.00 16,563
5.00 41,407
10.00 82,815
20.00 165,630
50.00 414,075
100.00 828,149
200.00 1,656,298
500.00 4,140,745
1000.00 8,281,490
2000.00 16,562,981
5000.00 41,407,451
10,000.00 82,814,903
20,000.00 165,629,806
50,000.00 414,074,514
100,000.00 828,149,028
CUC tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
GNF CUC
coinmill.com
5000 0.60
10,000 1.21
20,000 2.42
50,000 6.04
100,000 12.08
200,000 24.15
500,000 60.38
1,000,000 120.75
2,000,000 241.50
5,000,000 603.76
10,000,000 1207.51
20,000,000 2415.02
50,000,000 6037.56
100,000,000 12,075.12
200,000,000 24,150.24
500,000,000 60,375.61
1,000,000,000 120,751.21
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ