Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


CUC HBN
coinmill.com
0.50 146.09
1.00 292.18
2.00 584.37
5.00 1460.92
10.00 2921.85
20.00 5843.69
50.00 14,609.23
100.00 29,218.46
200.00 58,436.92
500.00 146,092.31
1000.00 292,184.62
2000.00 584,369.23
5000.00 1,460,923.08
10,000.00 2,921,846.15
20,000.00 5,843,692.31
50,000.00 14,609,230.77
100,000.00 29,218,461.54
CUC tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
HBN CUC
coinmill.com
200.00 0.68
500.00 1.71
1000.00 3.42
2000.00 6.84
5000.00 17.11
10,000.00 34.22
20,000.00 68.45
50,000.00 171.12
100,000.00 342.25
200,000.00 684.50
500,000.00 1711.25
1,000,000.00 3422.49
2,000,000.00 6844.99
5,000,000.00 17,112.47
10,000,000.00 34,224.94
20,000,000.00 68,449.87
50,000,000.00 171,124.68
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ