Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


CUC HNL
coinmill.com
0.50 12.38
1.00 24.77
2.00 49.54
5.00 123.84
10.00 247.68
20.00 495.36
50.00 1238.39
100.00 2476.79
200.00 4953.57
500.00 12,383.93
1000.00 24,767.87
2000.00 49,535.73
5000.00 123,839.33
10,000.00 247,678.66
20,000.00 495,357.33
50,000.00 1,238,393.32
100,000.00 2,476,786.65
CUC tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
HNL CUC
coinmill.com
20.00 0.81
50.00 2.02
100.00 4.04
200.00 8.07
500.00 20.19
1000.00 40.37
2000.00 80.75
5000.00 201.87
10,000.00 403.75
20,000.00 807.50
50,000.00 2018.74
100,000.00 4037.49
200,000.00 8074.98
500,000.00 20,187.45
1,000,000.00 40,374.89
2,000,000.00 80,749.79
5,000,000.00 201,874.47
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ