Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ITL
coinmill.com
0.50 822
1.00 1643
2.00 3287
5.00 8217
10.00 16,434
20.00 32,868
50.00 82,171
100.00 164,341
200.00 328,683
500.00 821,706
1000.00 1,643,413
2000.00 3,286,826
5000.00 8,217,064
10,000.00 16,434,128
20,000.00 32,868,257
50,000.00 82,170,642
100,000.00 164,341,283
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL CUC
coinmill.com
1000 0.61
2000 1.22
5000 3.04
10,000 6.08
20,000 12.17
50,000 30.42
100,000 60.85
200,000 121.70
500,000 304.24
1,000,000 608.49
2,000,000 1216.98
5,000,000 3042.45
10,000,000 6084.90
20,000,000 12,169.80
50,000,000 30,424.49
100,000,000 60,848.98
200,000,000 121,697.97
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ