Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ITL
coinmill.com
0.50 831
1.00 1662
2.00 3325
5.00 8312
10.00 16,625
20.00 33,249
50.00 83,123
100.00 166,246
200.00 332,492
500.00 831,231
1000.00 1,662,462
2000.00 3,324,924
5000.00 8,312,310
10,000.00 16,624,620
20,000.00 33,249,240
50,000.00 83,123,101
100,000.00 166,246,202
CUC tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ITL CUC
coinmill.com
1000 0.60
2000 1.20
5000 3.01
10,000 6.02
20,000 12.03
50,000 30.08
100,000 60.15
200,000 120.30
500,000 300.76
1,000,000 601.52
2,000,000 1203.04
5,000,000 3007.59
10,000,000 6015.18
20,000,000 12,030.35
50,000,000 30,075.88
100,000,000 60,151.75
200,000,000 120,303.50
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ