Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ITL
coinmill.com
0.50 837
1.00 1675
2.00 3350
5.00 8374
10.00 16,748
20.00 33,497
50.00 83,741
100.00 167,483
200.00 334,966
500.00 837,414
1000.00 1,674,829
2000.00 3,349,658
5000.00 8,374,145
10,000.00 16,748,290
20,000.00 33,496,579
50,000.00 83,741,448
100,000.00 167,482,897
CUC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL CUC
coinmill.com
1000 0.60
2000 1.19
5000 2.99
10,000 5.97
20,000 11.94
50,000 29.85
100,000 59.71
200,000 119.42
500,000 298.54
1,000,000 597.08
2,000,000 1194.15
5,000,000 2985.38
10,000,000 5970.76
20,000,000 11,941.52
50,000,000 29,853.79
100,000,000 59,707.59
200,000,000 119,415.18
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ