Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ITL
coinmill.com
0.50 901
1.00 1802
2.00 3604
5.00 9011
10.00 18,022
20.00 36,044
50.00 90,109
100.00 180,219
200.00 360,437
500.00 901,093
1000.00 1,802,186
2000.00 3,604,372
5000.00 9,010,930
10,000.00 18,021,859
20,000.00 36,043,718
50,000.00 90,109,296
100,000.00 180,218,592
CUC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL CUC
coinmill.com
1000 0.55
2000 1.11
5000 2.77
10,000 5.55
20,000 11.10
50,000 27.74
100,000 55.49
200,000 110.98
500,000 277.44
1,000,000 554.88
2,000,000 1109.76
5,000,000 2774.41
10,000,000 5548.82
20,000,000 11,097.63
50,000,000 27,744.09
100,000,000 55,488.17
200,000,000 110,976.34
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ