Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CUC KGS
coinmill.com
0.50 44
1.00 87
2.00 174
5.00 436
10.00 872
20.00 1744
50.00 4360
100.00 8720
200.00 17,441
500.00 43,602
1000.00 87,204
2000.00 174,408
5000.00 436,021
10,000.00 872,041
20,000.00 1,744,083
50,000.00 4,360,207
100,000.00 8,720,414
CUC tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
KGS CUC
coinmill.com
50 0.57
100 1.15
200 2.29
500 5.73
1000 11.47
2000 22.93
5000 57.34
10,000 114.67
20,000 229.35
50,000 573.37
100,000 1146.73
200,000 2293.47
500,000 5733.67
1,000,000 11,467.34
2,000,000 22,934.69
5,000,000 57,336.72
10,000,000 114,673.45
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ