Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CUC KGS
coinmill.com
0.50 43
1.00 87
2.00 174
5.00 434
10.00 868
20.00 1736
50.00 4340
100.00 8681
200.00 17,362
500.00 43,404
1000.00 86,809
2000.00 173,618
5000.00 434,044
10,000.00 868,089
20,000.00 1,736,178
50,000.00 4,340,444
100,000.00 8,680,888
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
KGS CUC
coinmill.com
50 0.58
100 1.15
200 2.30
500 5.76
1000 11.52
2000 23.04
5000 57.60
10,000 115.20
20,000 230.39
50,000 575.98
100,000 1151.96
200,000 2303.91
500,000 5759.78
1,000,000 11,519.56
2,000,000 23,039.12
5,000,000 57,597.79
10,000,000 115,195.58
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ