Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CUC KGS
coinmill.com
0.50 43
1.00 86
2.00 173
5.00 432
10.00 864
20.00 1729
50.00 4322
100.00 8644
200.00 17,288
500.00 43,221
1000.00 86,442
2000.00 172,884
5000.00 432,210
10,000.00 864,421
20,000.00 1,728,841
50,000.00 4,322,103
100,000.00 8,644,207
CUC tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
KGS CUC
coinmill.com
50 0.58
100 1.16
200 2.31
500 5.78
1000 11.57
2000 23.14
5000 57.84
10,000 115.68
20,000 231.37
50,000 578.42
100,000 1156.84
200,000 2313.69
500,000 5784.22
1,000,000 11,568.44
2,000,000 23,136.88
5,000,000 57,842.21
10,000,000 115,684.41
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ