Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CUC KHR
coinmill.com
0.50 2000
1.00 4000
2.00 8000
5.00 20,000
10.00 40,000
20.00 80,000
50.00 200,100
100.00 400,200
200.00 800,400
500.00 2,001,000
1000.00 4,001,900
2000.00 8,003,900
5000.00 20,009,700
10,000.00 40,019,400
20,000.00 80,038,800
50,000.00 200,097,100
100,000.00 400,194,200
CUC tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
KHR CUC
coinmill.com
5000 1.25
10,000 2.50
20,000 5.00
50,000 12.49
100,000 24.99
200,000 49.98
500,000 124.94
1,000,000 249.88
2,000,000 499.76
5,000,000 1249.39
10,000,000 2498.79
20,000,000 4997.57
50,000,000 12,493.93
100,000,000 24,987.87
200,000,000 49,975.74
500,000,000 124,939.34
1,000,000,000 249,878.68
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ