Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CUC KHR
coinmill.com
0.50 2000
1.00 4000
2.00 7900
5.00 19,900
10.00 39,700
20.00 79,500
50.00 198,700
100.00 397,400
200.00 794,800
500.00 1,987,100
1000.00 3,974,100
2000.00 7,948,200
5000.00 19,870,600
10,000.00 39,741,200
20,000.00 79,482,400
50,000.00 198,706,000
100,000.00 397,411,900
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR CUC
coinmill.com
2000 0.50
5000 1.26
10,000 2.52
20,000 5.03
50,000 12.58
100,000 25.16
200,000 50.33
500,000 125.81
1,000,000 251.63
2,000,000 503.26
5,000,000 1258.14
10,000,000 2516.28
20,000,000 5032.56
50,000,000 12,581.40
100,000,000 25,162.81
200,000,000 50,325.62
500,000,000 125,814.04
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ