Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CUC LKR
coinmill.com
0.50 140
1.00 281
2.00 561
5.00 1403
10.00 2806
20.00 5612
50.00 14,029
100.00 28,058
200.00 56,115
500.00 140,288
1000.00 280,577
2000.00 561,153
5000.00 1,402,883
10,000.00 2,805,766
20,000.00 5,611,533
50,000.00 14,028,831
100,000.00 28,057,663
CUC tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LKR CUC
coinmill.com
200 0.71
500 1.78
1000 3.56
2000 7.13
5000 17.82
10,000 35.64
20,000 71.28
50,000 178.20
100,000 356.41
200,000 712.82
500,000 1782.04
1,000,000 3564.09
2,000,000 7128.18
5,000,000 17,820.44
10,000,000 35,640.89
20,000,000 71,281.77
50,000,000 178,204.44
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ