Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CUC LKR
coinmill.com
0.50 140
1.00 280
2.00 559
5.00 1399
10.00 2797
20.00 5595
50.00 13,987
100.00 27,974
200.00 55,949
500.00 139,871
1000.00 279,743
2000.00 559,485
5000.00 1,398,713
10,000.00 2,797,425
20,000.00 5,594,851
50,000.00 13,987,126
100,000.00 27,974,253
CUC tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
LKR CUC
coinmill.com
200 0.71
500 1.79
1000 3.57
2000 7.15
5000 17.87
10,000 35.75
20,000 71.49
50,000 178.74
100,000 357.47
200,000 714.94
500,000 1787.36
1,000,000 3574.72
2,000,000 7149.43
5,000,000 17,873.58
10,000,000 35,747.16
20,000,000 71,494.31
50,000,000 178,735.78
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ