Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


CUC LUF
coinmill.com
0.50 19.0
1.00 37.5
2.00 75.5
5.00 188.5
10.00 377.0
20.00 754.0
50.00 1885.5
100.00 3771.0
200.00 7541.5
500.00 18,854.0
1000.00 37,708.0
2000.00 75,416.0
5000.00 188,539.5
10,000.00 377,079.5
20,000.00 754,159.0
50,000.00 1,885,397.5
100,000.00 3,770,795.0
CUC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF CUC
coinmill.com
20.0 0.53
50.0 1.33
100.0 2.65
200.0 5.30
500.0 13.26
1000.0 26.52
2000.0 53.04
5000.0 132.60
10,000.0 265.20
20,000.0 530.39
50,000.0 1325.98
100,000.0 2651.96
200,000.0 5303.92
500,000.0 13,259.80
1,000,000.0 26,519.61
2,000,000.0 53,039.21
5,000,000.0 132,598.04
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ