Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CUC MGA
coinmill.com
0.50 2163
1.00 4327
2.00 8653
5.00 21,633
10.00 43,266
20.00 86,532
50.00 216,330
100.00 432,661
200.00 865,321
500.00 2,163,303
1000.00 4,326,606
2000.00 8,653,212
5000.00 21,633,029
10,000.00 43,266,059
20,000.00 86,532,118
50,000.00 216,330,294
100,000.00 432,660,588
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MGA CUC
coinmill.com
5000 1.16
10,000 2.31
20,000 4.62
50,000 11.56
100,000 23.11
200,000 46.23
500,000 115.56
1,000,000 231.13
2,000,000 462.26
5,000,000 1155.64
10,000,000 2311.28
20,000,000 4622.56
50,000,000 11,556.40
100,000,000 23,112.81
200,000,000 46,225.61
500,000,000 115,564.03
1,000,000,000 231,128.05
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ