Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CUC MNC
coinmill.com
0.50 42.950
1.00 85.901
2.00 171.802
5.00 429.504
10.00 859.008
20.00 1718.015
50.00 4295.038
100.00 8590.076
200.00 17,180.153
500.00 42,950.382
1000.00 85,900.763
2000.00 171,801.527
5000.00 429,503.817
10,000.00 859,007.634
20,000.00 1,718,015.268
50,000.00 4,295,038.169
100,000.00 8,590,076.338
CUC tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MNC CUC
coinmill.com
50.000 0.58
100.000 1.16
200.000 2.33
500.000 5.82
1000.000 11.64
2000.000 23.28
5000.000 58.21
10,000.000 116.41
20,000.000 232.83
50,000.000 582.07
100,000.000 1164.13
200,000.000 2328.27
500,000.000 5820.67
1,000,000.000 11,641.34
2,000,000.000 23,282.68
5,000,000.000 58,206.70
10,000,000.000 116,413.40
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ