Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CUC MZN
coinmill.com
0.50 31
1.00 61
2.00 122
5.00 305
10.00 610
20.00 1221
50.00 3052
100.00 6105
200.00 12,210
500.00 30,524
1000.00 61,048
2000.00 122,096
5000.00 305,239
10,000.00 610,478
20,000.00 1,220,956
50,000.00 3,052,391
100,000.00 6,104,782
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MZN CUC
coinmill.com
50 0.82
100 1.64
200 3.28
500 8.19
1000 16.38
2000 32.76
5000 81.90
10,000 163.81
20,000 327.61
50,000 819.03
100,000 1638.06
200,000 3276.12
500,000 8190.30
1,000,000 16,380.60
2,000,000 32,761.21
5,000,000 81,903.01
10,000,000 163,806.03
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ