Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CUC MZN
coinmill.com
0.50 31
1.00 62
2.00 124
5.00 309
10.00 618
20.00 1236
50.00 3090
100.00 6181
200.00 12,362
500.00 30,904
1000.00 61,809
2000.00 123,617
5000.00 309,043
10,000.00 618,087
20,000.00 1,236,173
50,000.00 3,090,433
100,000.00 6,180,866
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MZN CUC
coinmill.com
50 0.81
100 1.62
200 3.24
500 8.09
1000 16.18
2000 32.36
5000 80.89
10,000 161.79
20,000 323.58
50,000 808.95
100,000 1617.90
200,000 3235.79
500,000 8089.48
1,000,000 16,178.96
2,000,000 32,357.93
5,000,000 80,894.82
10,000,000 161,789.64
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ