Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


CUC NANO
coinmill.com
0.50 0.10419
1.00 0.20838
2.00 0.41677
5.00 1.04192
10.00 2.08384
20.00 4.16768
50.00 10.41919
100.00 20.83838
200.00 41.67675
500.00 104.19188
1000.00 208.38376
2000.00 416.76752
5000.00 1041.91880
10,000.00 2083.83761
20,000.00 4167.67522
50,000.00 10,419.18805
100,000.00 20,838.37609
CUC tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
NANO CUC
coinmill.com
0.20000 0.96
0.50000 2.40
1.00000 4.80
2.00000 9.60
5.00000 23.99
10.00000 47.99
20.00000 95.98
50.00000 239.94
100.00000 479.88
200.00000 959.77
500.00000 2399.42
1000.00000 4798.84
2000.00000 9597.68
5000.00000 23,994.19
10,000.00000 47,988.38
20,000.00000 95,976.77
50,000.00000 239,941.92
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ