Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CUC NMC
coinmill.com
0.50 0.3663
1.00 0.7326
2.00 1.4653
5.00 3.6632
10.00 7.3264
20.00 14.6529
50.00 36.6322
100.00 73.2644
200.00 146.5289
500.00 366.3221
1000.00 732.6443
2000.00 1465.2885
5000.00 3663.2213
10,000.00 7326.4427
20,000.00 14,652.8853
50,000.00 36,632.2134
100,000.00 73,264.4267
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NMC CUC
coinmill.com
0.5000 0.68
1.0000 1.36
2.0000 2.73
5.0000 6.82
10.0000 13.65
20.0000 27.30
50.0000 68.25
100.0000 136.49
200.0000 272.98
500.0000 682.46
1000.0000 1364.92
2000.0000 2729.84
5000.0000 6824.59
10,000.0000 13,649.19
20,000.0000 27,298.38
50,000.0000 68,245.94
100,000.0000 136,491.89
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ