Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CUC NMC
coinmill.com
0.50 0.3683
1.00 0.7367
2.00 1.4733
5.00 3.6834
10.00 7.3667
20.00 14.7334
50.00 36.8335
100.00 73.6670
200.00 147.3341
500.00 368.3352
1000.00 736.6704
2000.00 1473.3409
5000.00 3683.3522
10,000.00 7366.7045
20,000.00 14,733.4089
50,000.00 36,833.5224
100,000.00 73,667.0447
CUC tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
NMC CUC
coinmill.com
0.5000 0.68
1.0000 1.36
2.0000 2.71
5.0000 6.79
10.0000 13.57
20.0000 27.15
50.0000 67.87
100.0000 135.75
200.0000 271.49
500.0000 678.73
1000.0000 1357.46
2000.0000 2714.92
5000.0000 6787.30
10,000.0000 13,574.59
20,000.0000 27,149.18
50,000.0000 67,872.95
100,000.0000 135,745.91
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ