Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CUC NVC
coinmill.com
0.50 1.66153
1.00 3.32306
2.00 6.64612
5.00 16.61529
10.00 33.23059
20.00 66.46118
50.00 166.15294
100.00 332.30589
200.00 664.61177
500.00 1661.52943
1000.00 3323.05887
2000.00 6646.11774
5000.00 16,615.29434
10,000.00 33,230.58868
20,000.00 66,461.17736
50,000.00 166,152.94339
100,000.00 332,305.88678
CUC tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NVC CUC
coinmill.com
2.00000 0.60
5.00000 1.50
10.00000 3.01
20.00000 6.02
50.00000 15.05
100.00000 30.09
200.00000 60.19
500.00000 150.46
1000.00000 300.93
2000.00000 601.86
5000.00000 1504.64
10,000.00000 3009.28
20,000.00000 6018.55
50,000.00000 15,046.38
100,000.00000 30,092.76
200,000.00000 60,185.51
500,000.00000 150,463.78
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ