Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CUC NVC
coinmill.com
0.50 1.68115
1.00 3.36229
2.00 6.72459
5.00 16.81147
10.00 33.62294
20.00 67.24589
50.00 168.11472
100.00 336.22943
200.00 672.45886
500.00 1681.14716
1000.00 3362.29431
2000.00 6724.58863
5000.00 16,811.47156
10,000.00 33,622.94313
20,000.00 67,245.88625
50,000.00 168,114.71563
100,000.00 336,229.43126
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NVC CUC
coinmill.com
2.00000 0.59
5.00000 1.49
10.00000 2.97
20.00000 5.95
50.00000 14.87
100.00000 29.74
200.00000 59.48
500.00000 148.71
1000.00000 297.42
2000.00000 594.83
5000.00000 1487.08
10,000.00000 2974.16
20,000.00000 5948.32
50,000.00000 14,870.80
100,000.00000 29,741.60
200,000.00000 59,483.19
500,000.00000 148,707.98
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ