Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CUC NVC
coinmill.com
0.50 1.69398
1.00 3.38796
2.00 6.77592
5.00 16.93981
10.00 33.87962
20.00 67.75924
50.00 169.39811
100.00 338.79621
200.00 677.59243
500.00 1693.98107
1000.00 3387.96215
2000.00 6775.92429
5000.00 16,939.81073
10,000.00 33,879.62147
20,000.00 67,759.24294
50,000.00 169,398.10735
100,000.00 338,796.21470
CUC tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NVC CUC
coinmill.com
2.00000 0.59
5.00000 1.48
10.00000 2.95
20.00000 5.90
50.00000 14.76
100.00000 29.52
200.00000 59.03
500.00000 147.58
1000.00000 295.16
2000.00000 590.33
5000.00000 1475.81
10,000.00000 2951.63
20,000.00000 5903.25
50,000.00000 14,758.13
100,000.00000 29,516.27
200,000.00000 59,032.54
500,000.00000 147,581.34
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ