Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CUC RUR
coinmill.com
0.50 39,580
1.00 79,170
2.00 158,340
5.00 395,840
10.00 791,680
20.00 1,583,360
50.00 3,958,390
100.00 7,916,780
200.00 15,833,570
500.00 39,583,920
1000.00 79,167,840
2000.00 158,335,690
5000.00 395,839,220
10,000.00 791,678,450
20,000.00 1,583,356,890
50,000.00 3,958,392,230
100,000.00 7,916,784,460
CUC tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
RUR CUC
coinmill.com
50,000 0.63
100,000 1.26
200,000 2.53
500,000 6.32
1,000,000 12.63
2,000,000 25.26
5,000,000 63.16
10,000,000 126.31
20,000,000 252.63
50,000,000 631.57
100,000,000 1263.14
200,000,000 2526.28
500,000,000 6315.70
1,000,000,000 12,631.39
2,000,000,000 25,262.78
5,000,000,000 63,156.96
10,000,000,000 126,313.91
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ