Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CUC RUR
coinmill.com
0.50 49,030
1.00 98,060
2.00 196,110
5.00 490,280
10.00 980,560
20.00 1,961,110
50.00 4,902,780
100.00 9,805,550
200.00 19,611,110
500.00 49,027,770
1000.00 98,055,540
2000.00 196,111,080
5000.00 490,277,700
10,000.00 980,555,400
20,000.00 1,961,110,790
50,000.00 4,902,776,980
100,000.00 9,805,553,950
CUC tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RUR CUC
coinmill.com
50,000 0.51
100,000 1.02
200,000 2.04
500,000 5.10
1,000,000 10.20
2,000,000 20.40
5,000,000 50.99
10,000,000 101.98
20,000,000 203.97
50,000,000 509.92
100,000,000 1019.83
200,000,000 2039.66
500,000,000 5099.15
1,000,000,000 10,198.30
2,000,000,000 20,396.60
5,000,000,000 50,991.51
10,000,000,000 101,983.02
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ