Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CUC SAR
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 8
5.00 19
10.00 38
20.00 75
50.00 188
100.00 375
200.00 750
500.00 1876
1000.00 3751
2000.00 7502
5000.00 18,756
10,000.00 37,512
20,000.00 75,024
50,000.00 187,560
100,000.00 375,119
CUC tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
SAR CUC
coinmill.com
2 0.53
5 1.33
10 2.67
20 5.33
50 13.33
100 26.66
200 53.32
500 133.29
1000 266.58
2000 533.16
5000 1332.91
10,000 2665.82
20,000 5331.64
50,000 13,329.09
100,000 26,658.18
200,000 53,316.36
500,000 133,290.89
SAR tỷ lệ
19 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ