Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


CUC UGX
coinmill.com
0.50 1800
1.00 3650
2.00 7250
5.00 18,150
10.00 36,300
20.00 72,650
50.00 181,600
100.00 363,200
200.00 726,350
500.00 1,815,900
1000.00 3,631,800
2000.00 7,263,650
5000.00 18,159,100
10,000.00 36,318,150
20,000.00 72,636,300
50,000.00 181,590,750
100,000.00 363,181,550
CUC tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
UGX CUC
coinmill.com
2000 0.55
5000 1.38
10,000 2.75
20,000 5.51
50,000 13.77
100,000 27.53
200,000 55.07
500,000 137.67
1,000,000 275.34
2,000,000 550.69
5,000,000 1376.72
10,000,000 2753.44
20,000,000 5506.89
50,000,000 13,767.22
100,000,000 27,534.44
200,000,000 55,068.88
500,000,000 137,672.19
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ