Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CUC VEN
coinmill.com
0.50 0.3135
1.00 0.6271
2.00 1.2542
5.00 3.1354
10.00 6.2708
20.00 12.5416
50.00 31.3541
100.00 62.7082
200.00 125.4164
500.00 313.5409
1000.00 627.0818
2000.00 1254.1635
5000.00 3135.4089
10,000.00 6270.8177
20,000.00 12,541.6354
50,000.00 31,354.0885
100,000.00 62,708.1771
CUC tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VEN CUC
coinmill.com
0.5000 0.80
1.0000 1.59
2.0000 3.19
5.0000 7.97
10.0000 15.95
20.0000 31.89
50.0000 79.73
100.0000 159.47
200.0000 318.94
500.0000 797.34
1000.0000 1594.69
2000.0000 3189.38
5000.0000 7973.44
10,000.0000 15,946.88
20,000.0000 31,893.77
50,000.0000 79,734.42
100,000.0000 159,468.84
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ