Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


CUC XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.005
20.00 0.010
50.00 0.024
100.00 0.049
200.00 0.097
500.00 0.244
1000.00 0.487
2000.00 0.974
5000.00 2.436
10,000.00 4.872
20,000.00 9.744
50,000.00 24.360
100,000.00 48.720
CUC tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XAU CUC
coinmill.com
0.001 1.03
0.001 2.05
0.002 4.11
0.005 10.26
0.010 20.53
0.020 41.05
0.050 102.63
0.100 205.25
0.200 410.51
0.500 1026.27
1.000 2052.54
2.000 4105.08
5.000 10,262.71
10.000 20,525.41
20.000 41,050.83
50.000 102,627.07
100.000 205,254.15
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ