Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


CUC XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.005
20.00 0.010
50.00 0.024
100.00 0.048
200.00 0.096
500.00 0.241
1000.00 0.482
2000.00 0.965
5000.00 2.412
10,000.00 4.824
20,000.00 9.648
50,000.00 24.120
100,000.00 48.241
CUC tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAU CUC
coinmill.com
0.001 1.04
0.001 2.07
0.002 4.15
0.005 10.36
0.010 20.73
0.020 41.46
0.050 103.65
0.100 207.29
0.200 414.59
0.500 1036.47
1.000 2072.94
2.000 4145.87
5.000 10,364.68
10.000 20,729.36
20.000 41,458.72
50.000 103,646.79
100.000 207,293.59
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ