Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


CUC XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.005
20.00 0.010
50.00 0.024
100.00 0.049
200.00 0.098
500.00 0.244
1000.00 0.488
2000.00 0.976
5000.00 2.441
10,000.00 4.881
20,000.00 9.762
50,000.00 24.405
100,000.00 48.810
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XAU CUC
coinmill.com
0.001 1.02
0.001 2.05
0.002 4.10
0.005 10.24
0.010 20.49
0.020 40.97
0.050 102.44
0.100 204.87
0.200 409.75
0.500 1024.37
1.000 2048.75
2.000 4097.49
5.000 10,243.73
10.000 20,487.46
20.000 40,974.93
50.000 102,437.31
100.000 204,874.63
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ